Có 3 kết quả:

得證 dé zhèng ㄉㄜˊ ㄓㄥˋ得证 dé zhèng ㄉㄜˊ ㄓㄥˋ德政 dé zhèng ㄉㄜˊ ㄓㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to obtain a proof
(2) Q.E.D.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to obtain a proof
(2) Q.E.D.

Bình luận 0