Có 3 kết quả:
得證 dé zhèng ㄉㄜˊ ㄓㄥˋ • 得证 dé zhèng ㄉㄜˊ ㄓㄥˋ • 德政 dé zhèng ㄉㄜˊ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obtain a proof
(2) Q.E.D.
(2) Q.E.D.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obtain a proof
(2) Q.E.D.
(2) Q.E.D.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
benevolent government
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0